REINME GSV Cream – Ngôi sao mới trong làng trị mụn
  • REINME GSV Cream – Ngôi sao mới trong làng trị mụn
  • REINME GSV Cream – Ngôi sao mới trong làng trị mụn
  • REINME GSV Cream – Ngôi sao mới trong làng trị mụn

REINME GSV Cream – Ngôi sao mới trong làng trị mụn

REINME GSV dùng để điều trị mụn trứng cá trên da như mặt, ngực và lưng, nơi mà mụn trứng cá và mụn sẩn chiếm ưu thế.

  1. Tên thuốc: REINMEGSV
  1. Các dấu hiệu lưu ý và khuyến cáo khi dùng thuốc
  • Thuốc dùng ngoài.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  1. Thành phần công thức của thuốc
Thành phần hoạt chất Mỗi 10g kem bôi da chứa:

Hydrous benzoyl peroxide tương ứng với benzoyl peroxide 500mg

Mỗi 15g kem bôi da chứa:

Hydrous benzoyl peroxide tương ứng với benzoyl peroxide 750mg

Thành phần tá dược Cetyl stearyl alcohol, cremophor A6, cremophor A25, paraffin lỏng, nipagin, nipasol, propylen glycol, nước tinh khiết.
  1. Dạng bào chế: Kem bôi da.

Mô tả : Chế phẩm màu trắng, đồng nhất.

  1. Chỉ định điều trị:

Thuốc dùng để điều trị mụn trứng cá trên da như mặt, ngực và lưng, nơi mà mụn trứng cá và mụn sẩn chiếm ưu thế.

Thuốc REINMEGSV được chỉ định ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên.

  1. Liều lượng, cách dùng:

6.1 Cách dùng: Thuốc dùng trên da (tại chỗ).

  • Rửa sạch và làm khô da trước khi dùng thuốc.
  • Bôi một lượng thuốc vừa đủ lên các vùng có mụn trứng cá.

6.2 Liều dùng:

Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên:

  • Đối với tuần đầu tiên sử dụng thuốc: Dùng 1 lần/ ngày. Nếu không có kích ứng xảy ra thì dùng thuốc 2 lần/ ngày.
  • Rửa tay ngay sau khi sử dụng thuốc.
  • Không dùng thuốc liên tục trong hơn 3 tháng mà không đến gặp bác sĩ.

Trẻ em dưới 12 tuổi:

Tính an toàn và hiệu quả của REINMEGSV ở trẻ em dưới 12 tuổi chưa được xác lập. Không có sẵn dữ liệu.

  1. Chống chỉ định:

Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

  1. Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc:

Thuốc chỉ dùng ngoài da.

Thuốc có thể gây sưng và phồng rộp da, nếu có bất kỳ triệu chứng nào xảy ra, phải ngừng thuốc.

Một cảm giác bỏng rát nhẹ có thể xảy ra trong lần bôi thuốc đầu tiên và tình trạng đỏ, bong tróc da vừa phải sẽ xảy ra trong vòng vài ngày. Trong những tuần đầu điều trị, tình trạng bong tróc đột ngột sẽ xảy ra ở hầu hết bệnh nhân, điều này không có hại và thường sẽ giảm dần trong vòng một hoặc hai ngày nếu tạm thời ngừng điều trị. Nếu xảy ra kích ứng nghiêm trọng, bệnh nhân nên được hướng dẫn dùng thuốc ít hơn, tạm thời ngừng dùng thuốc hoặc ngừng dùng thuốc hoàn toàn.

Dùng thuốc quá mức sẽ không cải thiện được tình trạng mụn mà có thể làm tăng nguy cơ kích ứng da.

Liệu pháp kết hợp thuốc trong điều trị mụn trứng cá nên dùng một cách thận trọng vì có thể xảy ra kích ứng tích lũy, đôi khi có thể nghiêm trọng, đặc biệt là khi sử dụng các tác nhân gây bong tróc, tẩy da hoặc mài mòn da.

Không để thuốc tiếp xúc với mắt, miệng, môi, niêm mạc. Nếu không may tiếp xúc xảy ra, phải rửa kỹ với nước. Cần thận trọng khi dùng thuốc trên cổ và các vùng nhạy cảm khác. Do nguy cơ mẫn cảm, không nên dùng thuốc trên da bị tổn thương.

Khi bôi thuốc cần tránh ánh nắng mặt trời hoặc tia tử ngoại do thuốc có thể gây tăng độ nhạy cảm với ánh sáng mặt trời. Nếu không thể tránh được ánh nắng, bệnh nhân nên sử dụng thêm sản phẩm chống nắng và mặc quần áo bảo hộ.

Khi để thuốc tiếp xúc với bất kỳ vật liệu màu nào bao gồm tóc nhuộm và vải nhuộm có thể dẫn đến tẩy trắng hoặc đổi màu.

Không nên dùng thuốc kết hợp với các chế phẩm peroxide khác của benzoyl cũng như với bất kỳ liệu pháp điều trị tại chỗ hoặc toàn thân nào khác cho mụn trứng cá trừ khi có sự giám sát y tế.

Bệnh nhân nên ngừng dùng thuốc và tìm sự tư vấn của bác sỹ hoặc dược sỹ nếu tình trạng mụn xấu đi mặc dù đã điều trị, hoặc trong trường hợp kéo dài tình trạng kém đáp ứng với thuốc.

Thuốc có chứa propylen glycol, nipagin, nipasol nên có thể gây phản ứng dị ứng. Nếu dị ứng xảy ra, nên ngừng dùng thuốc và thông báo cho bác sỹ hoặc dược sỹ.

  1. Dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú:

Phụ nữ có thai

Có rất ít dữ liệu về tác dụng của benzoyl peroxide dùng tại chỗ ở phụ nữ có thai. Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra tác động có hại trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến độc tính sinh sản. Tác dụng trên thai nhi được dự đoán là không có do tiếp xúc toàn thân với benzoyl peroxide là rất hạn chế.

Trong sử dụng lâm sàng rộng rãi để điều trị mụn trứng cá ở da, với nồng độ lên tới 10% (khối lượng / khối lượng) trong vài thập kỷ, chưa thấy benzoyl peroxide có liên quan đến các tác dụng phụ trên thai nhi. Tuy nhiên, thuốc chỉ nên dùng cho phụ nữ có thai nếu cần thiết.

Phụ nữ cho con bú

Người ta không biết liệu benzoyl peroxide và chất chuyển hóa của nó có bài tiết vào sữa mẹ không. Không thể loại trừ nguy cơ cho trẻ sơ sinh / trẻ nhỏ. Cần thận trọng khi dùng benzoyl peroxide cho phụ nữ cho con bú và không nên dùng thuốc trên ngực để tránh vô tình trẻ sơ sinh nuốt phải.

  1. Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc:

Thuốc không có ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

  1. Tương tác và tương kỵ của thuốc:

11.1 Tương tác của thuốc

Không có nghiên cứu tương tác đã được thực hiện. Tuy nhiên, các loại thuốc có tác dụng gây tróc vảy da, kích ứng da và làm khô da không nên được dùng đồng thời với benzoyl peroxide.

11.2 Tương kỵ của thuốc

Do không có các nghiên cứu về tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.

  1. Tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc (ADR):

Các tác dụng không mong muốn trên thử nghiệm lâm sàng là tất cả các rối loạn da. Chúng có thể khỏi khi giảm tần suất điều trị hoặc ngừng điều trị.

Tần suất xuất hiện của các tác dụng không mong muốn được phân loại như sau:

Rất thường gặp (≥ /1 / 10)

Thường gặp (≥ 1 / 100 đến < 1/10)

Ít gặp (≥ 1 / 1.000 đến < 1/100)

Hiếm gặp (≥ 1 / 10.000 đến < 1 / 1.000)

Rất hiếm gặp (< 1 / 10.000)

Tần suất không xác định (Tần suất không thể đánh giá dựa trên dữ liệu có sẵn).

Chúng được trình bày trong bảng dưới đây:

Rối loạn da và mô dưới da Rất thường gặp (≥ 1/10) Khô da

Ban đỏ

Bong tróc da

Cảm giác nóng rát da

Thường gặp (≥ 1 / 100 đến < 1/10) Ngứa

Đau da (đau, đau như bị châm chích)

Kích ứng da (viêm da tiếp xúc kích ứng)

Ít gặp (≥ 1 / 1000 đến < 1/100) Viêm da tiếp xúc dị ứng

Sưng mặt và phản ứng dị ứng, bao gồm quá mẫn và phản ứng tại chỗ (tần suất không xác định) đã được báo cáo trong quá trình giám sát sau khi thuốc lưu hành trên thị trường.

Hướng dẫn cách xử trí ADR: Cần xác định xem người bệnh có mẫn cảm với benzoyl peroxide hay không, bằng cách trước hết bôi thử trên một vùng nhỏ. Nếu có kích ứng hoặc khô da thì nên giảm số lần dùng. Nếu bị ngứa nhiều, đỏ, nóng bừng, sưng phồng hoặc kích ứng thì ngừng thuốc và hỏi ý kiến thầy thuốc.

Nếu thuốc không có tác dụng trong vòng 4 tuần, nên ngừng thuốc và hỏi ý kiến thầy thuốc. Một đợt điều trị không được kéo dài quá 3 tháng.

  1. Quá liều và cách xử trí:

Quá liều: Thuốc chỉ dùng trên da. Nếu bôi thuốc quá nhiều, sẽ không thu được kết quả nhanh hơn hoặc tốt hơn và có thể gây kích ứng nghiêm trọng. Trong trường hợp này, phải ngừng điều trị và nên điều trị triệu chứng thích hợp.

Cách xử trí: Trong trường hợp vô tình nuốt phải thuốc, cần phải có chăm sóc y tế khẩn cấp. Nên tư vấn ý kiến bác sỹ và có các biện pháp hỗ trợ cần thiết.

  1. Đặc tính dược lực học:

Nhóm dược lý: Thuốc trị mụn trứng cá dùng tại chỗ, mã ATC: D10AE01

Benzoyl peroxide đã được chứng minh là có tác dụng kháng khuẩn chống lại Propionibacterium acnes – vi khuẩn có liên quan đến mụn trứng cá. Ngoài ra, benzoyl peroxide còn làm tróc vảy da và bong lớp sừng. Tác dụng này rất có ích trong điều trị mụn trứng cá.

  1. Đặc tính dược động học:

Sự hấp thu qua da của benzoyl peroxide ở chuột, khỉ thỏ và trên người là thấp. Phần lớn lượng benzoyl peroxide được hấp thu sẽ chuyển đổi thành acid benzoic mà sau khi vào hệ thống tuần hoàn sẽ được loại bỏ nhanh chóng qua thận. Không có bằng chứng cho bất kỳ sự tích lũy nào của thuốc trong các mô của cơ thể.

  1. Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp x 10g, hộp 1 tuýp x 15g.
  2. Điều kiện bảo quản, hạn dùng và tiêu chuẩn chất lượng của thuốc:

Bảo quản: Nơi khô, nhiệt độ không quá 300C

Hạn dùng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc đã quá hạn sử dụng

Tiêu chuẩn chất lượng: TCCS

  1. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất:

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY

Tổ dân phố số 4, Phường La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

ĐT: 024.33824685 Fax: 024. 33829054


Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *